注文書
ちゅうもんしょ「CHÚ VĂN THƯ」
☆ Danh từ
Giấy đặt hàng.
Đơn đặt hàng.

注文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注文書
見本注文書 みほんちゅうもんしょ
đơn đặt mẫu hàng.
商品注文書 しょうひんちゅうもんしょ
đơn đặt hàng.
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
注意書 ちゅういしょ
những phương hướng
注釈書 ちゅうしゃくしょ
bản chú thích
IOC注文 アイオーシーちゅうもん
Lệnh IOC (Immediate Or Cancel Order)