Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謬説 びゅうせつ びょうせつ
học thuyết nguỵ biện; lý lẽ gian dối
無謬 むびゅう
không thể sai lầm
む。。。 無。。。
vô.
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)