説明書
せつめいしょ「THUYẾT MINH THƯ」
☆ Danh từ
Bản hướng dẫn
説明書
のとおりに、
組
み
立
てました。
Tôi lắp theo đúng bản hướng dẫn.
Bản thuyết minh.

Từ đồng nghĩa của 説明書
noun
説明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説明書
取扱説明書 とりあつかいせつめいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
プログラム保守説明書 プログラムほしゅせつめいしょ
cẩm nang bảo dưỡng chương trình
取り扱い説明書 とりあつかいせつめいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
取扱い説明書ファイル とりあつかいせつめいしょファイル
bìa trong suốt đựng các loại hướng dẫn sử dụng và giấy bảo hành
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ピン説明 ピンせつめい
sơ đồ chân (của chíp...)