聖母マリア
せいぼマリア
☆ Danh từ
Đức mẹ Maria

聖母マリア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖母マリア
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
アヴェマリア アベマリア アヴェ・マリア アベ・マリア
Ave Maria (prayer), Hail Mary
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother
聖母被昇天 せいぼひしょうてん
lễ Đức Mẹ lên trời, lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời (15/8 hàng năm)
マリア学 マリアがく
sự nghiên cứu Đức mẹ
マリア薊 マリアあざみ マリアアザミ
kế sữa, còn được gọi là kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh