Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
聖水 せいすい
nước thánh
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
聖水盤 せいすいばん
bình đựng nước thánh
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.