聖油
せいゆ「THÁNH DU」
☆ Danh từ
Dầu thánh (Một loại dầu thơm thiêng liêng được sử dụng trong các buổi lễ và phụng vụ trong các nhà thờ Công giáo)

聖油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖油
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)
聖座 せいざ
tòa thánh
聖都 せいと
thành phố tôn giáo