Các từ liên quan tới 聖籠新発田インターチェンジ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.