Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聚楽台
聚楽 じゅらく
vật liệu ốp tường màu nâu xám
聚楽第 じゅらくだい
lâu đài (của) toyotomi hideyoshi (thế kỷ (thứ) 16)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
楽譜台 がくふだい
âm nhạc đứng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
聚落 しゅうらく
đặt đúng tâm (của) dân cư
聚斂 しゅうれん
(thu thuế (của) một) hệ thống thuế nặng