Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き做す ききなす
xem xét
聞き出す ききだす
để có thông tin ra khỏi một người; để bắt đầu listening
聞き糺す ききただす
xác nhận; xác nhận; xác minh; để làm chắc chắn (của)
聞き正す ききただす
Đưa ra (thông tin từ)
聞き逃す ききのがす
nghe sót
聞き外す ききはずす
nghe lầm
聞き流す ききながす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến