聞き返す
ききかえす「VĂN PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hỏi lại

Bảng chia động từ của 聞き返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き返す/ききかえすす |
Quá khứ (た) | 聞き返した |
Phủ định (未然) | 聞き返さない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き返します |
te (て) | 聞き返して |
Khả năng (可能) | 聞き返せる |
Thụ động (受身) | 聞き返される |
Sai khiến (使役) | 聞き返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き返す |
Điều kiện (条件) | 聞き返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き返せ |
Ý chí (意向) | 聞き返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き返すな |