聴性人工脳幹
ちょーせーじんこーのーかん
Thính giác thân não nhân tạo
聴性人工脳幹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴性人工脳幹
聴性人工脳幹移植 ちょーせーじんこーのーかんいしょく
cấy ghép thính giác thân não
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
脳幹 のうかん
não
人工頭脳 じんこうずのう
trí tuệ nhân tạo
人工無脳 じんこうむのう
chatbot
人工多能性幹細胞 じんこうたのうせいかんさいぼう
induced pluripotent stem cell, iPS cell
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già
老人性難聴 ろうじんせいなんちょう
Chứng khiếm thính, lãng tai