職務質問
しょくむしつもん「CHỨC VỤ CHẤT VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giữ trật tự câu hỏi

Bảng chia động từ của 職務質問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 職務質問する/しょくむしつもんする |
Quá khứ (た) | 職務質問した |
Phủ định (未然) | 職務質問しない |
Lịch sự (丁寧) | 職務質問します |
te (て) | 職務質問して |
Khả năng (可能) | 職務質問できる |
Thụ động (受身) | 職務質問される |
Sai khiến (使役) | 職務質問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 職務質問すられる |
Điều kiện (条件) | 職務質問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 職務質問しろ |
Ý chí (意向) | 職務質問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 職務質問するな |
職務質問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職務質問
職務尋問 しょくむじんもん
ex-officio questioning, police questioning (of a suspicious person), a police checkup
職務 しょくむ
chức vụ
職質 しょくしつ
sự tra hỏi (bởi cảnh sát)
質問 しつもん
câu hỏi
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.