職業倫理
しょくぎょうりんり「CHỨC NGHIỆP LUÂN LÍ」
☆ Danh từ
Đạo đức nghề nghiệp

職業倫理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業倫理
企業倫理 きぎょうりんり
đạo đức doanh nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
倫理 りんり
đạo nghĩa
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
倫理コンサルテーション りんりコンサルテーション
tư vấn đạo đức
倫理性 りんりせい
đức hạnh, phẩm hạnh
倫理的 りんりてき
đạo đức