職業
しょくぎょう「CHỨC NGHIỆP」
Chức nghiệp
Nghề
職業専門学校
が
次々創設
された。
Các trường dạy nghề lần lượt được thành lập.
職業訓練生検定料
Tiền dự thi học nghề
職業体験
Kinh nghiệm nghề nghiệp
Nghề nghiệp
職業体験
Kinh nghiệm nghề nghiệp
職業的懐疑心
を
持
って
Có tính đa nghi nghề nghiệp .
職業選択
の
際
に
先生
が
相談
に
乗
ってくれた。
Giáo viên của tôi đã hướng dẫn tôi trong việc lựa chọn nghề nghiệp.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nghề nghiệp.
職業体験
Kinh nghiệm nghề nghiệp
職業的懐疑心
を
持
って
Có tính đa nghi nghề nghiệp .
職業選択
の
際
に
先生
が
相談
に
乗
ってくれた。
Giáo viên của tôi đã hướng dẫn tôi trong việc lựa chọn nghề nghiệp.

Từ đồng nghĩa của 職業
noun
職業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業
職業的 しょくぎょうてき
(thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp
職業病 しょくぎょうびょう
Bệnh nghề nghiệp.
職業柄 しょくぎょうがら
tính chất công việc
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業学校 しょくぎょうがっこう
trường dạy nghề
職業選択 しょくぎょーせんたく
lựa chọn nghề nghiệp
職業軍人 しょくぎょうぐんじん
người chọn binh nghiệp làm nghề