Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職業選択の自由
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
職業選択 しょくぎょーせんたく
lựa chọn nghề nghiệp
自由業 じゆうぎょう
nghề nghiệp tự do
選択授業 せんたくじゅぎょう
lớp học tự chọn
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自動選択 じどうせんたく
chọn lựa tự động
自然選択 しぜんせんたく
sự chọn lọc tự nhiên