自然選択
しぜんせんたく「TỰ NHIÊN TUYỂN TRẠCH」
☆ Danh từ
Sự chọn lọc tự nhiên

自然選択 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然選択
自動選択 じどうせんたく
chọn lựa tự động
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択クラス せんたくクラス
lớp lựa chọn
選択チャネル せんたくチャネル
bộ chọn kênh