Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組職図 くみしょくず
(thuộc) tổ chức, cơ quan
組職体 くみしょくたい
組職改革 くみしょくかいかく
sự cải cách tổ chức
組職労働者 くみしょくろうどうしゃ
tổ chức lao động
職能別組織 しょくのーべつそしき
tổ chức chức năng
職業別組合 しょくぎょうべつくみあい
nghiệp đoàn