職能別組織
しょくのーべつそしき
Tổ chức chức năng
職能別組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職能別組織
職業別組合 しょくぎょうべつくみあい
nghiệp đoàn
職能 しょくのう
hàm; làm việc là ability
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
職組 しょくそ しょくぐみ
liên hiệp (của) những người làm thuê
組織 そしき そしょく
tổ chức
腫瘍-組織型別 しゅよう-そしきがたべつ
phân loại theo mô-khối u
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.