Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団体職員 だんたいしょくいん
nhân viên đoàn thể
職業団体 しょくぎょうだんたい
hiệp hội thương mại
職能 しょくのう
hàm; làm việc là ability
専門職の団体 せんもんしょくのだんたい
đoàn thể chuyên môn
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
職能給 しょくのうきゅう
tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ).
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.