専門職の団体
せんもんしょくのだんたい
Đoàn thể chuyên môn
専門職の団体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門職の団体
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
専門職の役割 せんもんしょくのやくわり
vai trò của nghề nghiệp chuyên môn
団体職員 だんたいしょくいん
nhân viên đoàn thể
職業団体 しょくぎょうだんたい
hiệp hội thương mại
専門職の自律性 せんもんしょくのじりつせー
tính tự chủ chuyên môn
専門 せんもん
chuyên môn.
専門職の不正行為 せんもんしょくのふせーこーい
hành vi sai trái trong nghề nghiệp chuyên môn
専門職の地理的配置 せんもんしょくのちりてきはいち
bố trí địa điểm thực hành công việc chuyên môn