Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聾 つんぼ みみしい
Sự điếc; kẻ điếc
盲聾 もーろー
điếc-mù
聾者 ろうしゃ
người điếc
全聾 ぜんろう
điếc hoàn toàn
聾唖 ろうあ
câm điếc
金聾 かなつんぼ
聾学校 ろうがっこう つんぼがっこう
trường dành cho người điếc
聾唖者 ろうあしゃ