Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聾唖 ろうあ
câm điếc
聾学校 ろうがっこう つんぼがっこう
trường dành cho người điếc
聾唖者 ろうあしゃ
người điếc
盲唖学校 もうあがっこう
trường học cho người câm và mù
唖唖 ああ
caw (cry of a crow, etc.)
唖 おし あ おうし あく
câm.
学校 がっこう
trường học
聾 つんぼ みみしい
Sự điếc; kẻ điếc