Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲唖 もうあ
mù và câm
聾唖学校 ろうあがっこう
trường học cho người câm và điếc
盲学校 もうがっこう
trường dành cho người khiếm thị, trường khiếm thị
唖唖 ああ
caw (cry of a crow, etc.)
唖 おし あ おうし あく
câm.
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.