Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉腫 にくしゅ
bướu thịt (y học); xacôm (y học)
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
カポジ肉腫 カポジにくしゅ カポシにくしゅ
bướu ác tính xuất huyết do bác sỹ Kaposi người Úc phát hiện ra
肉腫180 にくしゅ180
tế bào ung thư sarcoma 180
筋肉腫 きんにくしゅ
u cơ
肉腫37 にくしゅ37
sarcoma 37
肉芽腫 にくがしゅ にくげしゅ
granuloma
リンパ肉腫 リンパにくしゅ
lymphosarcoma