肉芽
にくが にくげ「NHỤC NHA」
Hạt, bột
(sự) kết hạt
Nụ thịt
☆ Danh từ
Sự kết hạt (ở thực vật)
Sự kết hạt (ở thực vật), khối u
非乾酪性
の
肉芽腫性炎症
Bệnh viêm sưng khối u không hoại tử
肝臓
に
肉芽腫
が
生
じる
Loại kết hạt kí sinh trong gan .
