Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肋間筋 ろっかんきん
cơ liên sườn
肋間動脈 ろっかんどうみゃく
động mạch gian sườn
肋間神経 ろっかんしんけい
dây thần kinh liên sườn
肋間神経痛 ろっかんしんけいつう
chứng đau dây thần kinh giữa các xương sườn
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
中肋 ちゅうろく
midrib, rachis
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ