Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肛門性交 こうもんせいこう
quan hệ qua đường hậu môn
肛門性格 こうもんせいかく
anal character (in psychoanalysis)
肛門 こうもん
hậu môn.
距離空間 きょりくうかん
không gian metric
車間距離 しゃかんきょり
khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng
距離 きょり
cách xa
肛門学 こうもんがく
khoa ruột thẳng, hậu môn