肛門挙筋症候群
こーもんきょきんしょーこーぐん
Hội chứng levator ani
Rối loạn chức năng cơ sàn chậu
肛門挙筋症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肛門挙筋症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
肛門挙筋形成術 こうもんきょきんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh cơ nâng hậu môn
梨状筋症候群 りじょうすじしょうこうぐん
hội chứng cơ piriformis
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
肛門括約筋 こうもんかつやくきん
cơ vòng hậu môn