Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝腎症候群 かんじんしょうこうぐん
hội chứng gan thận
腎 じん むらと むらど
thận
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
腎盂腎炎 じんうじんえん
viêm bể thận
中腎 ちゅーじん
trung thận
頭腎 あたまじん
tiền thận
腎杯 じんぱい
cộc thận