肝腎症候群
かんじんしょうこうぐん
Hội chứng gan thận
肝腎症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肝腎症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
心腎症候群 しんじんしょうこうぐん
hội chứng tim thận
肝肺症候群 かんはいしょうこうぐん
hội chứng gan phổi
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
副腎性器症候群 ふくじんせいきしょうこうぐん
hội chứng sinh dục thượng thận
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)