Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝臓 かんぞう
buồng gan
肝臓病 かんぞうびょう
bệnh gan.
肝臓茸 かんぞうたけ カンゾウタケ
nấm lưỡi bò
肝膵臓 かんすいぞう
gan tụy
肝臓癌 かんぞうがん
bệnh ung thư gan.
肝臓炎 かんぞうえん
viêm gan
肝臓移植 かんぞういしょく
sự cấy người sống(gan)