Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝移植 かんいしょく
ghép gan, cấy ghép gan
膵臓移植 すいぞういしょく
ghép tụy
腎臓移植 じんぞういしょく
cấy ghép thận
移植臓器 いしょくぞうき
cơ quan (organ) thay thế
臓器移植 ぞうきいしょく
sự cấy ghép cơ quan nội tạng
心臓移植 しんぞういしょく
cấy ghép tim
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝臓 かんぞう
buồng gan