Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膵臓移植
すいぞういしょく
ghép tụy
膵臓 すいぞう
tụy.
腎臓移植 じんぞういしょく
cấy ghép thận
移植臓器 いしょくぞうき
cơ quan (organ) thay thế
臓器移植 ぞうきいしょく
sự cấy ghép cơ quan nội tạng
肝臓移植 かんぞういしょく
sự cấy người sống(gan)
心臓移植 しんぞういしょく
cấy ghép tim
膵臓ホルモン すいぞうホルモン
hóc-môn tuyến tuỵ
膵臓痛 すいぞうつう
đau tuyến tụy
「TỤY TẠNG DI THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích