Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫斑病 しはんびょう
ban xuất huyết
肝臓病 かんぞうびょう
bệnh gan.
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
紫斑 しはん
đốm đỏ tía
肝斑 かんぱん しみ
nám da
肝臓 かんぞう
buồng gan
電撃性紫斑病 でんげきせーしはんびょー
ban xuất huyết bạo phát
肝臓茸 かんぞうたけ カンゾウタケ
nấm lưỡi bò