Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝臓紫斑病 かんぞーしはんびょー
bệnh ứ máu gan
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
肝 きも たん
gan
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
死斑 しはん
sự xám xịt sau khi chết
斑猫 はんみょう ハンミョウ
con bọ cánh cứng
血斑 けっぱん
vết bầm máu; xuất huyết trong