Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
股関節 こかんせつ
/'kɔksi:/, háng, khớp háng
股関節部 こかんせつぶ
hông
股関節拘縮 こかんせつこーしゅく
sự co cứng khớp háng
人工股関節 じんこうこかんせつ
khớp háng nhân tạo
股関節脱臼 こかんせつだっきゅう
trật khớp háng
股関節部骨折 こかんせつぶこっせつ
gãy xương hông
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
股間節 こかんぶし
chung hông