人工股関節
じんこうこかんせつ
☆ Danh từ
Khớp háng nhân tạo

人工股関節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工股関節
人工股関節手術 じんこうこかんせつしゅじゅつ
phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
股関節 こかんせつ
/'kɔksi:/, háng, khớp háng
人工関節 じんこーかんせつ
khớp nhân tạo
人工肘関節 じんこーちゅーかんせつ
khớp khuỷu tay nhân tạo
人工膝関節 じんこーひざかんせつ
khớp gối nhân tạo
メタルオンメタル人工関節 メタルオンメタルじんこーかんせつ
Metal-on-Metal Joint Prostheses
股関節部 こかんせつぶ
hông