肢先端脳梁症候群
しせんたんのーりょーしょーこーぐん
Hội chứng acrocallosal
肢先端脳梁症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肢先端脳梁症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
スリット脳室症候群 スリットのうしつしょうこうぐん
hội chứng tâm thất khe
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
脳梁 のうりょう
thể chai
脳梁欠損症 のうりょうけっそんしょう
bất sản thể chai