Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堆肥/土壌改良材 たいひ/どじょうかいりょうざい
Phân bón hữu cơ / vật liệu cải tạo đất.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土肥温泉 どいおん せん
Suối nước nóng thuộc tỉnh shizuoka
肥えた土 こえたつち こえたど
giàu (phì nhiêu) dễ bẩn
肥沃な土地 ひよくなとち
đất màu.
肥 こえ
phân bón
土 つち つし に ど と
đất