肥大
ひだい「PHÌ ĐẠI」
Phì đại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự mập mạp; sự béo tốt.

Từ đồng nghĩa của 肥大
noun
Bảng chia động từ của 肥大
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肥大する/ひだいする |
Quá khứ (た) | 肥大した |
Phủ định (未然) | 肥大しない |
Lịch sự (丁寧) | 肥大します |
te (て) | 肥大して |
Khả năng (可能) | 肥大できる |
Thụ động (受身) | 肥大される |
Sai khiến (使役) | 肥大させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肥大すられる |
Điều kiện (条件) | 肥大すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肥大しろ |
Ý chí (意向) | 肥大しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肥大するな |
肥大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥大
肥大化 ひだいか
Sự to lên, sự phình to ra
歯肉肥大 はにくひだい
phì đại nướu
肥大する ひだい
mập mạp; béo tốt
肥大した ひだいした
rộng ra; vỗ béo
肥大成長 ひだいせいちょう
sinh trưởng thứ cấp
心臓肥大 しんぞうひだい
bệnh cơ tim phì đại
自己肥大 じこひだい
self-aggrandizement, self-glorification, something becoming large by feeding upon itself
心臓肥大症 しんぞうひだいしょう
tim to