肥大する
ひだい「PHÌ ĐẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mập mạp; béo tốt
Vỗ béo.

Bảng chia động từ của 肥大する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肥大する/ひだいする |
Quá khứ (た) | 肥大した |
Phủ định (未然) | 肥大しない |
Lịch sự (丁寧) | 肥大します |
te (て) | 肥大して |
Khả năng (可能) | 肥大できる |
Thụ động (受身) | 肥大される |
Sai khiến (使役) | 肥大させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肥大すられる |
Điều kiện (条件) | 肥大すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肥大しろ |
Ý chí (意向) | 肥大しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肥大するな |
肥大する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥大する
肥大 ひだい
sự mập mạp; sự béo tốt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi