Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥後の駒下駄
駒下駄 こまげた
làm bằng gỗ thấp nghẹt; komageta
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
下駄 げた せった・げた
guốc
下肥 しもごえ
phân bón, bón phân
下駄スケート げたスケート
geta guốc gỗ trượt băng
下駄屋 げたや
cửa hàng bán guốc
馬下駄 うまげた
guốc gỗ truyền thống của Nhật Bản (geta) dạng thấp, dùng để làm vườn
高下駄 たかげた
guốc gỗ cao gót