肥料
ひりょう「PHÌ LIÊU」
☆ Danh từ
Phân bón.
肥料
や
家畜
の
餌
として
農家
の
人
へ
渡
される
Cung cấp cho các nông dân thức ăn gia súc và phân bón
肥料
は
適度
に
与
えてください。やりすぎはかえってよくありません。
Xin hãy sử dụng phân bón ở mức thích hợp. Bón phân quá mức thì không những không có lợi mà còn có hại.
Dung dịch phân bón.

Từ đồng nghĩa của 肥料
noun