窒素肥料
ちっそひりょう「TRẤT TỐ PHÌ LIÊU」
☆ Danh từ
Phân bón ni-tơ

窒素肥料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窒素肥料
窒素 ちっそ
đạm
窒素計 ちっそけい
trắc đạm kế
肥料 ひりょう
phân bón
肥料 ひりょう
phân bón.
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
窒化ホウ素 ちっかホウそ ちっかほうそ
bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)