Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肥沃な土地 ひよくなとち
đất màu.
肥沃な三日月地帯 ひよくなみかづきちたい
khu vực lưỡi liềm Màu mỡ
肥沃 ひよく
Phù sa, phì nhiêu
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
沃野 よくや
cánh đồng màu mỡ
沃化 ようか
sự bôi iôt
沃地 よくち
(địa lý, địa chất) ốc đảo, nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái