Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肥沃な
ひよくな
phì nhiêu.
肥沃な土地 ひよくなとち
đất màu.
肥沃な三日月地帯 ひよくなみかづきちたい
khu vực lưỡi liềm Màu mỡ
肥沃 ひよく
Phù sa, phì nhiêu
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
膏沃 こうよく
đất đai màu mỡ, phì nhiêu
沃素 ようそ ヨウそ
i-ốt.
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
沃化 ようか
sự bôi iôt
「PHÌ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích