Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽口を叩く かるくちをたたく
nói đùa, kể chuyện đùa
手を叩く てをたたく
Vỗ tay
扉を叩く とびらをたたく
Gõ cửa
肩叩き かたはたき
xoa bóp vai; sự vỗ nhẹ vào vai; sự khuyên ai rút ra (khỏi một vị trí hay nhiệm vụ)
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
叩く たたく はたく
đánh; đập; gõ; vỗ
大口を叩く おおぐちをたたく おおくちをたたく
khoe khoang, phóng đại
叩く音 たたくおと
bịch.