Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩を軽く叩く かたをかるくたたく
vỗ vai.
望みを抱く のぞみをだく
hoài vọng.
尊敬を抱く そんけいをだく
cảm mến.
不満を抱く ふまんをだく
làm nũng.
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.
不安を抱く ふあんをだく
lo ngại
子供を抱く こどもをだく
Ôm đứa trẻ; bế em bé; bồng em bé
疑いを抱く うたがいをいだく
có sự nghi ngờ