肩インピンジメント症候群
かたインピンジメントしょーこーぐん
Hội chứng xung đột mỏm cùng vai
肩インピンジメント症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩インピンジメント症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
頸肩腕症候群 けいけんわんしょうこうぐん
Hội chứng cổ vai gáy (cervicobrachial syndrome), nhức mỏi vai gáy
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan