肩書
かたがき「KIÊN THƯ」
☆ Danh từ
Chức vị; chức tước; học hàm; học vị; chức danh
(
人
)に
新
しい
肩書
きを
与
える
Trao cho ai học vị mới
私
にとって
肩書
きは
大
した
意味
がない
Chức tước không có ý nghĩa quan trọng đối vớI tôi
肩書
きのない
人
Người không có chức danh

Từ đồng nghĩa của 肩書
noun
肩書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩書
肩書き かたがき
chức vụ, vị trí xã hội
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
肩 かた
vai; bờ vai
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
肩代り信託証書 かたがわりしんたくしょうしょ
chứng thư ủy thác
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
肩高 けんこう
chiều cao ngang vai