肩代り信託証書
かたがわりしんたくしょうしょ
☆ Danh từ
Chứng thư ủy thác

肩代り信託証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩代り信託証書
信託証書 しんたくしょうしょ
hợp đồng tín thác.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
肩代り かたがわり
sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
肩書 かたがき
chức vị; chức tước; học hàm; học vị; chức danh
国際預託証書 こくさいよたくしょーしょ
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)